căn cước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căn cước+ noun
- Identity
- Identity card
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căn cước"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "căn cước":
căn cước cằn cọc chen chúc - Những từ có chứa "căn cước" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 673